Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (withstood)
    chống lại; chịu đựng
    withstand pressure
    chống lại sức ép
    shoes that will withstand hard wear
    giày chống được sự mài mòn mạnh, giày đi bền

    * Các từ tương tự:
    withstanding