Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
withering
/'wiðəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
withering
/ˈwɪðərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
withering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khinh miệt; coi thường
withering
sarcasm
lời châm chọc khinh miệt
adjective
[more ~; most ~] :very harsh, severe, or damaging
The
book
has
been
the
subject
of
withering
criticism
.
She
gave
me
a
withering
look
.
adjective
The enemy laid down a withering barrage of machine-gun fire
destructive
devastating
death-dealing
murderous
deadly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content