Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
withal
/wi'ðɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại
Giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
what
shall
he
fill
his
belly
withal?
nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content