Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
witchcraft
/'wit∫krɑ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witchcraft
/ˈwɪʧˌkræft/
/Brit ˈwɪʧˌkrɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ma thuật, phép phù thủy
noun
[noncount] :magical things that are done by witches :the use of magical powers obtained especially from evil spirits
The
villagers
blamed
their
problems
on
witchcraft. [=
sorcery
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content