Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wispy
/'wispi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wispy
/ˈwɪspi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
thành nắm, thành mớ; lưa thưa
wispy
white
beard
bộ râu bạc lưa thưa
adjective
wispier; -est
very thin and light
high
wispy
clouds
She
wore
a
dress
made
from
some
wispy
material
.
of hair :not thick or full
soft
wispy
bangs
He
had
the
wispy
beginnings
of
a
beard
.
of a voice :very soft and quiet
a
high
, wispy
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content