Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wishful thinking
/,wi∫fl'θiŋkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wishful thinking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều mơ tưởng
I
think
her
condition
is
improving
but
it
may
just
be
wishful
thinking
on
my
part
tôi nghĩ là tình trạng của cô ta đang khá lên, nhưng có lẽ đó chỉ là điều mơ tưởng của riêng tôi
noun
[noncount] :an attitude or belief that something you want to happen will happen even though it is not likely or possible
The
idea
that
the
enemy
will
immediately
surrender
is
nothing
more
than
wishful
thinking
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content