Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wisecrack
/'waizkræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wisecrack
/ˈwaɪzˌkræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wisecrack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lời nhận xét dí dỏm; lời nói dí dóm
Động từ
nói dí dỏm
noun
plural -cracks
[count] informal :a funny and smart comment or joke
Someone
in
the
theater
was
making
wisecracks
during
the
entire
movie
.
noun
Everything is a potential subject for a wisecrack
joke
quip
rejoinder
witticism
pun
barb
jest
gibe
or
jibe
Colloq
gag
dig
verb
Get serious and stop wisecracking for a change
joke
quip
pun
gibe
or
jibe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content