Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wiseacre
/'waizeikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wiseacre
/ˈwaɪzˌeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
người làm vẻ tinh khôn hiểu biết
noun
plural -acres
[count] chiefly US informal + old-fashioned :a person who says or does things that are funny but also annoying :smart-aleck
Quit
being
such
a
wiseacre
and
help
your
mother
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content