Danh từ
dây (kim loại)
một cuộn dây đồng
barbed wire
dây thép gai
dây điện thoại
(khẩu ngữ, chủ yếu Mỹ) bức điện báo
gửi điện cho ai
get one's wires crossed
nghe nhầm
hình như chúng ta nghe nhầm thì phải, tôi cứ nghĩ là anh đã tới từ hôm qua
a live wire
xem live
pull [the] strings (wires)
xem pull
Động từ
buộc bằng dây kim loại; nối bằng dây kim loại
hai mảnh gỗ đã được buộc lại với nhau bằng dây kim loại
mắc dây (để lấy điện vào)
nhà chưa được mắc điện
(khẩu ngữ, chủ yếu Mỹ) đánh điện
nó đánh điện cho anh nó xin gửi cho ít tiền
gửi qua điện tín
gửi tiền qua điện tín cho ai (báo bằng điện tín cho một ngân hàng để chuyển tiền đến cho ai)