Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wire wool
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wire wool
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tấm bùi nhùi bằng dây sắt
* Các từ tương tự:
wire-wool
noun
[noncount] Brit :steel wool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content