Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wire fraud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the crime of stealing money by using computers, telephones, etc.
He
was
charged
with
wire
fraud
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content