Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wire cutters
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] :a tool that is used for cutting wire
a
pair
of
wire
cutters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content