Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wiper
/'waipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wiper
/ˈwaɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giẻ lau, khăn lau
như windscreen, wiper
noun
plural -ers
[count] :windshield wiper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content