Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wipeout
/ˈwaɪpˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] US :a sudden, violent fall by someone who is riding a bicycle, surfing, skiing, etc.
The
surfer
had
a
nasty
wipeout. -
see
also
wipe
out
at
1
wipe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content