Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lau, chùi
    wipe the table with a damp cloth
    lau bàn với một mảnh giẻ ướt
    wipe something dry
    lau khô vật gì
    wipe the tears away
    lau khô nước mắt
    wipe that smile off your face
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ) bỏ nụ cười ấy trên mặt anh đi
    wipe the floor with somebody
    thắng ai (trong một cuộc tranh luận, một cuộc thi đấu…)
    wipe something off the face of the earth (off the map)
    tiêu diệt; xóa khỏi mặt đất; xóa khỏi bản đồ
    wipe the slate clean
    bỏ qua những lỗi lầm xúc phạm đã qua; bắt đầu lại
    wipe something out
    lau sạch, chùi sạch
    xóa bỏ
    wipe out one's debts
    xóa hết nợ
    truy quét tận gốc; triệt hạ hoàn toàn
    nhiều làng đã bọ triệt hạ hoàn toàn bởi các cuộc oanh tạc
    chính phủ đang cố truy quét tận gốc nạn buôn lậu ma túy
    Danh từ
    sự lau, sự chùi
    give the baby's nose a good wipe
    lau sạch mũi cho em bé đi

    * Các từ tương tự:
    wiper