Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winnings
/'winiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
winnings
/ˈwɪnɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
winning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều)
tiền được cuộc
noun
[plural] :money that is won in a game or contest
The
contestant's
winnings
totaled
$25,000.
Collect
your
winnings
at
the
ticket
booth
.
adjective
Maggie's winning ways are a tremendous asset to making friends
engaging
attractive
alluring
captivating
endearing
prepossessing
winsome
bewitching
fetching
taking
enchanting
pleasing
delightful
charming
amiable
friendly
pleasant
sweet
The winning team is invited to dine at the Red Lion
triumphant
conquering
victorious
successful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content