Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thắng cuộc, đoạt giải
    the winning horse
    con ngựa thắng cuộc
    the winning ticket
    vé đoạt giải
    hấp dẫn, quyến rũ; có sức thuyết phục
    a winning smile
    nụ cười quyến rũ

    * Các từ tương tự:
    winning-over, winning-post, winningly, winnings