Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nháy (mắt)
    sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
    like winking
    (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt
    Tính từ
    nhấp nháy, lấp lánh