Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wingless
/'wiŋglis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wingless
/ˈwɪŋləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không [có] cánh (chủ yếu nói về sâu bọ)
adjective
having no wings
a
wingless
insect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content