Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winged
/'wiŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
winged
/ˈwɪŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường tạo tính từ ghép)
có cánh
winged
insects
sâu bọ có cánh
delta-winged
aircraft
máy bay có cánh hình denta (hình tam giác)
adjective
having wings
birds
and
other
winged
creatures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content