Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winemaker
/ˈwaɪnˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :a person or company that makes wines
the
biggest
winemaker
in
Napa
Valley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content