Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wine bar
/'wain bɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wine bar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quán rượu
noun
plural ~ bars
[count] :a bar that serves many different wines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content