Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rượu vang; rượu
    màu rượu vang
    a wine velvet dress
    chiếc áo bằng nhung màu rượu vang
    wine, women, and song
    gái, rượu và đàn địch hát xướng; thú ăn chơi
    Động từ
    wine and dine
    [được] thết đãi hậu hĩ
    chủ nhà đã thết đãi chúng tôi rất hậu hĩ

    * Các từ tương tự:
    wine bar, wine-biscuit, wine-butler, wine-cellar, wine-coloured, wine-cooler, wine-grower, wine-house, wine-stone