Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windy
/'windi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windy
/ˈwɪndi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
lộng gió
a
windy
day
ngày lộng gió
a
windy
hillside
sườn đồi gió lộng
(Anh, cũ, khẩu ngữ) hoảng sợ
a
bit
windy
about
staying
alone
in
the
house
hơi hoảng sợ khi ở một mình trong nhà
adjective
windier; -est
having a lot of wind
It's
a
windy
day
.
It's
windy
outside
.
a
windy
part
of
the
country
using too many words
He
gave
a
long
, windy
speech
.
a
windy
politician
adjective
It is quite windy today. I waited at that windy corner for you and you never showed up!
blustery
blowing
blowy
breezy
gusting
gusty
wild
squally
tempestuous
windswept
Potter does tend to be windy at times
talkative
long-winded
garrulous
wordy
verbose
prolix
loquacious
rambling
voluble
fluent
effusive
glib
turgid
bombastic
pompous
longiloquent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content