Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    lộng gió
    a windy day
    ngày lộng gió
    a windy hillside
    sườn đồi gió lộng
    (Anh, cũ, khẩu ngữ) hoảng sợ
    a bit windy about staying alone in the house
    hơi hoảng sợ khi ở một mình trong nhà