Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

windward /'windwəd/  

  • Tính từ, Phó từ
    về phía gió
    the windward side of a wall
    phía tường có gió
    Danh từ
    phía [có] gió
    we steered a course to windward
    chúng tôi lái tàu về phía có gió