Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windswept
/ˈwɪndˌswɛpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~]
exposed to strong winds
the
treeless
, windswept
mountaintops
made messy by the wind
windswept
hair
The
sailors
looked
windswept
and
tired
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content