Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windowpane
/ˈwɪndoʊˌpeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -panes
[count] :a piece of glass that covers an opening in a window
Ice
had
formed
on
the
windowpane.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content