Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
window-shopping
/'windəʊ∫ɒpiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
window-shop
/ˈwɪndoʊˌʃɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bát phố xem hàng
verb
-shops; -shopped; -shopping
[no obj] :to walk in front of stores and look at the products displayed in the windows without buying anything
I
like
to
window-shop
when
I'm
in
the
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content