Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
window shade
/'windəʊ∫eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
window shade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
như blind
xem
blind
noun
plural ~ shades
[count] US :a roll of cloth or plastic that is hung at the top of a window and that can be pulled down to cover the window - called also blind, (US) shade;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content