Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
window seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ seats
[count] a seat that is built or placed below a window
the seat that is closest to the window on a plane, train, bus, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content