Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
window envelope
/'windou'enviloup/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content