Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windlass
/'windləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windlass
/ˈwɪndləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật)
tời
noun
plural -lasses
[count] :winch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content