Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winding-up
/'waindiη'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lên dây (đồng hồ)
sự thanh toán
sự kết thúc (câu chuyện)
(kinh tế) thanh lý, giải tán
* Các từ tương tự:
Winding up
,
winding up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content