Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windcheater
/'windt∫i:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windcheater
/ˈwɪndˌʧiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ windbreaker)
áo gió
noun
plural -ers
[count] Brit :a light jacket that protects you from the wind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content