Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windbreak
/'windbreik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windbreak
/ˈwɪndˌbreɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rào chắn gió
* Các từ tương tự:
windbreaker
noun
plural -breaks
[count] :something (such as a fence or group of trees) that protects an area from the wind
* Các từ tương tự:
Windbreaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content