Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windblown
/ˈwɪndˌbloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
carried through the air by the wind
windblown
pollen
made messy by the wind
windblown
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content