Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windbag
/'windbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windbag
/ˈwɪndˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
tên ba hoa
noun
plural -bags
[count] informal + disapproving :a person who talks too much
a
pompous
old
windbag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content