Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wind turbine
/'wind,tɜ:bain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wind turbine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tua-bin gió
noun
plural ~ -bines
[count] :a tall structure that has large blades attached to an engine and that is used to produce electricity - see picture at windmill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content