Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wind tunnel
/'wind,tʌnl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wind tunnel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống khí động lực (để thử các bộ phận máy bay)
noun
plural ~ -nels
[count] :a long, narrow room through which air is blown in order to test the effects of wind on an airplane, car, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content