Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wind instrument
/'wind,instrʊmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wind instrument
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc)
nhạc khí thổi hơi, kèn sáo
noun
plural ~ -ments
[count] :a musical instrument (such as a flute, horn, or organ) that is played by blowing air through it - compare brass, woodwind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content