Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winch
/wint∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
winch
/ˈwɪnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật)
cái tời
Động từ
kéo bằng tời
the
helicopter
winched
the
survivor
up
to
safety
máy bay trực thăng đã kéo người sống sót lên chỗ an toàn
noun
plural winches
[count] :a machine that has a rope or chain and that is used for pulling or lifting heavy things
a
tow
truck's
winch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content