Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wimple
/'wimpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wimple
/ˈwɪmpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn trùm (của phụ nữ thời Trung đại; của nữ tu sĩ)
noun
plural wimples
[count] :a cloth worn over the head and around the neck and chin by women in past times and by some nuns today
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content