Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] héo rũ
    lá cây bắt đầu héo rũ
    (nghĩa bóng) khán giả mệt rũ dưới sức nóng nung người
    cây cối bị sức nóng làm héo rũ