Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
willy
/'wili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
willy
/ˈwɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
chim (tiếng nhi đồng chỉ dương vật)
* Các từ tương tự:
willy-nilly
noun
also willie , pl -lies
[count] informal :penis
* Các từ tương tự:
willy-nilly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content