Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
willowy
/'wiləʊi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
willowy
/ˈwɪləwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
willowy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
yểu điệu, thướt tha (nói về phụ nữ)
adjective
[more ~; most ~] :tall, thin, and graceful
a
willowy
young
dancer
Her
figure
is
willowy.
adjective
Everyone enjoys watching the willowy athletes training for the Olympics
lissom
or
lissome
pliant
lithe
flexible
supple
limber
loose-limbed
How does Jeanne keep her willowy figure without dieting?
slim
slender
graceful
sylphlike
svelte
thin
long-limbed
clean-limbed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content