Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
willies
/'wiliz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
willies
/ˈwɪliz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the willies
(số nhiều) (khẩu ngữ)
sự bực bội, sự bực dọc
noun
the willies
informal :a nervous feeling
Hearing
noises
at
night
gives
me
the
willies. [=
the
creeps
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content