Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wildlife
/'waildlaif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wildlife
/ˈwajəldˌlaɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động vật hoang dại
noun
[noncount] :animals living in nature :wild animals
an
area
with
abundant
wildlife -
often
used
before
another
noun
wildlife
management
/
protection
a
wildlife
preserve
[=
an
area
of
land
where
wild
animals
are
protected
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content