Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

wilderness /'wildənis/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    vùng hoang dã; hoang mạc
    nơi vắng vẻ tiêu điều; bãi hoang
    the garden is turning into a wilderness
    khu vườn đang biến thành bãi hoang
    in the wilderness
    bị lu mờ trên trường chính trị
    Churchill đã phải trải qua bao năm lu mờ trên đường chính trị trước khi thành thủ tướng