Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wildcat strike
/wailkæt'straik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wildcat strike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc đình công tự phát bất thần
noun
plural ~ strikes
[count] :a strike that is started by a group of workers without the approval of their union
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content