Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wigwam
/'wigwæm/
/'wi:gwɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wigwam
/ˈwɪgˌwɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lều tròn (căng chiếu hoặc da súc vật, của người da đỏ ở Mỹ)
noun
plural -wams
[count] :a round tent that was used in the past by Native Americans as a house or shelter - see picture at tepee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content